Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
69A-170.79 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
24A-320.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
98C-376.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
99A-883.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
34A-946.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
43A-972.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
51N-150.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
64A-211.79 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
51E-354.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
21/10/2024 - 09:15
|
15K-454.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
60K-649.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
30M-276.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
71B-026.39 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
51M-275.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
49C-384.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
69C-108.39 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
19A-736.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
51L-942.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
86A-328.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
21A-224.39 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
20A-860.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
38A-703.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
30M-110.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
83C-132.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
88A-826.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
15K-475.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
86A-327.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
99B-032.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
14K-036.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
51N-151.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|