Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
78A-184.84 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
51N-030.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-444.46 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89C-321.21 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-507.07 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36K-212.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51M-232.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
71A-212.15 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
75C-150.50 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
72C-272.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
65A-401.01 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
72A-858.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-237.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-969.60 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-631.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65C-222.25 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
86C-191.91 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
89A-525.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-414.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-498.98 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
64B-020.29 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
99A-858.51 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51M-242.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-750.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67C-174.74 | - | An Giang | Xe Tải | - |
71A-202.20 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
73C-180.80 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
72A-708.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
15K-465.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
79A-575.77 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |