Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
82D-012.12 | - | Kon Tum | Xe tải van | 05/11/2024 - 14:00 |
72C-264.64 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:00 |
83C-139.13 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:00 |
30M-233.23 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
34A-923.23 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
88C-325.32 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:00 |
30M-230.30 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
89C-348.48 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:00 |
47A-847.84 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
89A-535.53 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
62B-033.33 | - | Long An | Xe Khách | 05/11/2024 - 14:00 |
36K-254.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
17A-495.49 | - | Thái Bình | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
15K-476.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
29K-464.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:00 |
19A-749.49 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
11A-137.37 | - | Cao Bằng | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
89C-353.53 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:00 |
47A-828.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
86A-327.27 | - | Bình Thuận | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
67C-196.19 | - | An Giang | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:00 |
15K-484.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
60K-656.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
84A-151.59 | - | Trà Vinh | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
64A-205.05 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
15C-490.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:00 |
12C-143.43 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:00 |
62A-490.49 | - | Long An | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
49C-385.38 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:00 |
51N-040.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |