Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
94A-111.69 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
75C-163.33 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
84A-148.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
38C-245.55 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
34A-947.77 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
51N-111.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-455.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
47C-400.08 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-444.45 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
19A-721.11 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
65D-011.16 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
38D-022.28 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
79D-011.18 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
51N-000.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
92B-038.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
25/10/2024 - 10:00
|
36C-547.77 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
92B-040.00 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
25/10/2024 - 10:00
|
70A-607.77 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
61C-633.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
68C-183.33 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
21A-222.19 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
61K-580.00 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
79A-587.77 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
17C-222.25 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
63A-333.11 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
67A-341.11 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
30M-105.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
36K-255.58 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
65A-533.36 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
51M-122.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|