Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-172.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
78A-222.36 | - | Phú Yên | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
89A-555.14 | - | Hưng Yên | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
15C-486.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
67A-344.43 | - | An Giang | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
51M-230.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
43A-964.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
17C-222.06 | - | Thái Bình | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
51N-143.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
51M-222.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
30M-071.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
99C-333.48 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
66C-190.00 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
29K-341.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
29K-444.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
95C-091.11 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
62C-222.66 | - | Long An | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
60K-654.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
60C-777.04 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
51L-907.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
51M-111.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
29K-444.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
21C-115.55 | - | Yên Bái | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
29K-333.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
51N-133.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
92A-449.99 | - | Quảng Nam | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
37K-555.11 | - | Nghệ An | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
30M-145.55 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
89A-555.12 | - | Hưng Yên | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
29K-422.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |