Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51E-344.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
21/10/2024 - 09:15
|
37K-547.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
61K-524.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
34C-451.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
29K-442.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
64A-207.39 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
61K-526.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
12A-270.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
19C-273.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
77B-037.79 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
89A-540.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
88A-678.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
36K-261.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
71A-215.39 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
79B-044.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
21/10/2024 - 09:15
|
51M-057.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
29K-422.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
92C-258.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
83A-196.39 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
51M-302.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
81A-466.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
51M-273.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 09:15
|
68A-375.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
30M-147.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
36K-302.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
88A-815.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
21/10/2024 - 09:15
|
26A-244.79 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
72A-864.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
25A-088.39 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
15K-499.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|