Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
48C-122.21 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
30M-333.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
14D-032.22 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
97D-011.10 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
71A-220.00 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
19C-271.11 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
30M-121.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
26A-242.22 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
51M-189.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
70A-608.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
61K-522.28 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
73D-011.10 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
14C-461.11 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
75C-159.99 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
47C-423.33 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
35D-016.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
30M-211.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
14C-454.44 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
43A-976.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-464.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
71A-222.37 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
36K-234.44 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
83A-200.09 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
51M-266.62 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
47D-025.55 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
48B-013.33 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
25/10/2024 - 10:00
|
51E-341.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
23D-008.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
34C-444.78 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
29K-474.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|