Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
99A-881.11 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
63A-333.46 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
21C-111.79 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
21C-111.56 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
36C-566.69 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
51N-033.30 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
72A-846.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
51M-111.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
51M-185.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
71D-008.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
08/11/2024 - 10:00
|
34C-434.44 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
61K-574.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
92A-444.04 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
36K-232.22 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
76A-333.34 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
51N-154.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
29K-444.89 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
75A-400.06 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
51M-111.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
51N-000.37 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
37K-488.84 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
51M-242.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
92A-444.65 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
34C-445.55 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
14B-055.56 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
08/11/2024 - 10:00
|
47A-841.11 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
72D-015.55 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
08/11/2024 - 10:00
|
86C-211.19 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
71A-222.36 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
67A-333.11 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|