Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-189.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
70A-608.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
61K-522.28 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
73D-011.10 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
14C-461.11 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
38A-711.19 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
79A-590.00 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
17C-222.95 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
51M-199.91 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
20A-904.44 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
29K-418.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
71A-222.78 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
60K-666.23 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
51N-000.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
51N-111.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
12D-009.99 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
25/10/2024 - 09:15
|
66C-188.89 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
92D-015.55 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
25/10/2024 - 09:15
|
29K-333.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
21A-222.85 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
79A-584.44 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
98A-888.77 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
49C-399.96 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
88B-022.23 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
25/10/2024 - 09:15
|
37B-048.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
25/10/2024 - 09:15
|
36D-033.36 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
25/10/2024 - 09:15
|
51L-966.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
94A-111.26 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
29K-333.48 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
78A-222.01 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|