Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-385.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
51N-083.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
20A-904.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
15K-491.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
75C-160.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
29K-330.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
51M-270.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
28C-126.39 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
76C-181.79 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
60K-643.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
72A-867.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
37K-547.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
36K-254.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
51M-140.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
86C-210.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
21/10/2024 - 08:30
|
30M-107.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
15K-480.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
30M-047.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
65A-532.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
79A-574.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
35A-463.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
22B-016.39 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
21/10/2024 - 08:30
|
47A-834.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
61B-047.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
21/10/2024 - 08:30
|
38A-698.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
21/10/2024 - 08:30
|
29K-379.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
51E-348.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
18/10/2024 - 15:45
|
29K-328.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
37C-567.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
36C-551.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|