Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-421.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
30M-273.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
65C-280.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
75A-389.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
15K-445.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
29K-390.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
43C-321.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
30M-201.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
65C-248.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
60K-682.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
51L-991.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
37K-504.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
61D-024.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
06/11/2024 - 08:30
|
29K-337.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
60D-025.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
06/11/2024 - 08:30
|
63A-332.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
61C-629.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
88A-792.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
89C-356.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
51N-046.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
36K-246.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
51N-069.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
17B-032.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:45
|
19A-754.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
15K-463.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
29K-430.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
18C-176.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
48A-253.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
88C-325.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
86A-329.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|