Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51E-348.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
18/10/2024 - 15:45
|
37C-567.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
29K-328.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
51N-082.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
37C-590.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
36C-551.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
30M-289.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
75B-032.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
18/10/2024 - 15:45
|
61K-580.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
34C-452.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
19A-746.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
29K-345.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
51M-308.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
36K-245.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
63C-237.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
29D-627.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
18/10/2024 - 15:45
|
99C-334.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
89C-350.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
14K-022.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
37C-588.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
51M-297.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
65C-260.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
77D-009.79 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
18/10/2024 - 15:45
|
93A-515.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
27A-128.79 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
88A-803.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
51N-060.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
36K-235.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
74A-281.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
61K-523.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|