Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
82D-011.15 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
25/10/2024 - 08:30
|
49A-777.11 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
66A-304.44 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
30M-381.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
61K-550.00 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
47A-822.29 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
72C-282.22 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
60K-627.77 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
99A-888.25 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
30M-366.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
51M-111.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
30M-222.67 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
68D-010.00 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
25/10/2024 - 08:30
|
30M-140.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
76D-015.55 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
25/10/2024 - 08:30
|
84C-125.55 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
51M-111.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
29K-444.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
36K-300.03 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
51N-111.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
22D-010.00 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
25/10/2024 - 08:30
|
72A-845.55 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
65A-517.77 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
60C-777.07 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
29K-333.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
34C-444.40 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
29K-466.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-444.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
17C-222.24 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
66A-302.22 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|