Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
88C-317.77 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
62A-470.00 |
-
|
Long An |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
65C-268.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
99C-333.14 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
43A-954.44 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
29K-473.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
51M-236.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
51M-311.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
61K-592.22 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
34A-922.23 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
28C-125.55 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
74C-149.99 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
51M-111.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
51N-142.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
37K-555.14 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
60C-790.00 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
98C-383.33 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
51L-931.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
51L-984.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
51L-999.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
15D-054.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
08/11/2024 - 09:15
|
82B-021.11 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
08/11/2024 - 09:15
|
38A-703.33 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
18C-177.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
51L-999.24 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
99C-333.11 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
89C-358.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
51M-137.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
37C-581.11 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
30M-111.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|