Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-444.47 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
90B-011.11 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
20A-777.75 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-844.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-988.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63C-200.00 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
28C-111.14 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
28C-111.17 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
60K-444.46 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65A-444.41 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
89A-444.41 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
99C-311.11 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
95B-011.11 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
48A-222.20 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
38D-022.22 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
28A-222.24 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
61B-044.44 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
22D-011.11 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
26A-222.24 | - | Sơn La | Xe Con | - |
82D-011.11 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
51L-444.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
22C-111.18 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
36K-111.10 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
35A-444.40 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-444.40 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
24A-322.22 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
84C-111.10 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
77A-333.30 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30L-988.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48C-111.13 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |