Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 43D-011.11 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | 02/12/2024 - 15:45 |
| 14K-000.05 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:45 |
| 29K-222.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:45 |
| 29K-333.30 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:45 |
| 29K-444.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
| 49A-777.74 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
| 22C-111.12 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
| 60C-777.73 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
| 48C-111.15 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 02/12/2024 - 14:15 |
| 81A-444.49 | - | Gia Lai | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 21B-011.11 | - | Yên Bái | Xe Khách | 02/12/2024 - 14:15 |
| 60K-555.53 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 76A-333.31 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 86A-333.31 | - | Bình Thuận | Xe Con | 02/12/2024 - 14:15 |
| 51B-711.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | 02/12/2024 - 13:30 |
| 43C-311.11 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 02/12/2024 - 13:30 |
| 48C-111.19 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 02/12/2024 - 13:30 |
| 61K-444.46 | - | Bình Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 13:30 |
| 35A-444.41 | - | Ninh Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 13:30 |
| 37K-444.40 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 13:30 |
| 22C-111.18 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 02/12/2024 - 13:30 |
| 60K-555.54 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 13:30 |
| 34C-444.45 | - | Hải Dương | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:45 |
| 62C-211.11 | - | Long An | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:45 |
| 21C-111.15 | - | Yên Bái | Xe Tải | 02/12/2024 - 10:45 |
| 37K-444.42 | - | Nghệ An | Xe Con | 02/12/2024 - 10:45 |
| 35A-444.45 | - | Ninh Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 10:45 |
| 15K-400.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | 02/12/2024 - 10:45 |
| 77A-344.44 | - | Bình Định | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |
| 61K-444.47 | - | Bình Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 10:00 |