Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
83A-188.81 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30M-222.39 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
93C-196.66 40.000.000 Bình Phước Xe Tải 16/10/2024 - 15:00
78A-222.79 145.000.000 Phú Yên Xe Con 16/10/2024 - 15:00
34A-866.63 40.000.000 Hải Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:00
71A-222.66 70.000.000 Bến Tre Xe Con 16/10/2024 - 14:15
48A-255.55 295.000.000 Đắk Nông Xe Con 16/10/2024 - 14:15
14A-999.93 250.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/10/2024 - 14:15
49A-778.88 45.000.000 Lâm Đồng Xe Con 16/10/2024 - 14:15
30M-345.55 90.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 13:30
30M-285.55 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 13:30
14A-999.96 315.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/10/2024 - 13:30
24C-168.88 40.000.000 Lào Cai Xe Tải 16/10/2024 - 13:30
88A-767.77 90.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/10/2024 - 10:45
76A-333.79 60.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 16/10/2024 - 10:45
30M-366.68 465.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 10:45
22A-277.77 210.000.000 Tuyên Quang Xe Con 16/10/2024 - 10:45
99A-888.92 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/10/2024 - 10:00
30M-038.88 135.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 10:00
51N-068.88 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 10:00
61K-555.66 215.000.000 Bình Dương Xe Con 16/10/2024 - 10:00
82A-158.88 40.000.000 Kon Tum Xe Con 16/10/2024 - 09:15
61K-555.59 290.000.000 Bình Dương Xe Con 16/10/2024 - 09:15
17A-508.88 80.000.000 Thái Bình Xe Con 16/10/2024 - 09:15
63A-339.99 200.000.000 Tiền Giang Xe Con 16/10/2024 - 09:15
99A-888.55 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/10/2024 - 09:15
30L-666.87 45.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 09:15
35A-466.66 295.000.000 Ninh Bình Xe Con 16/10/2024 - 09:15
88A-822.28 130.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 16/10/2024 - 08:30
51N-111.18 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 08:30