Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-222.39 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/10/2024 - 15:00
|
| 93C-196.66 |
40.000.000
|
Bình Phước |
Xe Tải |
16/10/2024 - 15:00
|
| 78A-222.79 |
145.000.000
|
Phú Yên |
Xe Con |
16/10/2024 - 15:00
|
| 34A-866.63 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
16/10/2024 - 15:00
|
| 34A-933.39 |
75.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
16/10/2024 - 15:00
|
| 71A-222.66 |
70.000.000
|
Bến Tre |
Xe Con |
16/10/2024 - 14:15
|
| 48A-255.55 |
295.000.000
|
Đắk Nông |
Xe Con |
16/10/2024 - 14:15
|
| 14A-999.93 |
250.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
16/10/2024 - 14:15
|
| 49A-778.88 |
45.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
16/10/2024 - 14:15
|
| 30M-345.55 |
90.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/10/2024 - 13:30
|
| 30M-285.55 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/10/2024 - 13:30
|
| 14A-999.96 |
315.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
16/10/2024 - 13:30
|
| 24C-168.88 |
40.000.000
|
Lào Cai |
Xe Tải |
16/10/2024 - 13:30
|
| 88A-767.77 |
90.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
16/10/2024 - 10:45
|
| 76A-333.79 |
60.000.000
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
16/10/2024 - 10:45
|
| 30M-366.68 |
465.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/10/2024 - 10:45
|
| 22A-277.77 |
210.000.000
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
16/10/2024 - 10:45
|
| 99A-888.92 |
70.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
16/10/2024 - 10:00
|
| 30M-038.88 |
135.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/10/2024 - 10:00
|
| 51N-068.88 |
130.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/10/2024 - 10:00
|
| 61K-555.66 |
215.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
16/10/2024 - 10:00
|
| 61K-555.59 |
290.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
16/10/2024 - 09:15
|
| 17A-508.88 |
80.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
16/10/2024 - 09:15
|
| 63A-339.99 |
200.000.000
|
Tiền Giang |
Xe Con |
16/10/2024 - 09:15
|
| 99A-888.55 |
60.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
16/10/2024 - 09:15
|
| 30L-666.87 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/10/2024 - 09:15
|
| 35A-466.66 |
295.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
16/10/2024 - 09:15
|
| 82A-158.88 |
40.000.000
|
Kon Tum |
Xe Con |
16/10/2024 - 09:15
|
| 51N-111.18 |
85.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
16/10/2024 - 08:30
|
| 30M-208.88 |
125.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
16/10/2024 - 08:30
|