Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49A-777.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-246.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
99A-879.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
22A-282.88 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-235.68 110.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-383.86 305.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
29K-356.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
30M-225.88 115.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
60K-661.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-322.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
34A-958.68 65.000.000 Hải Dương Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-168.68 745.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
99A-855.66 105.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
90A-296.86 45.000.000 Hà Nam Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-296.66 140.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
51N-122.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
37K-538.68 55.000.000 Nghệ An Xe Con 22/10/2024 - 14:45
89A-546.68 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 22/10/2024 - 14:45
11A-136.68 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 22/10/2024 - 14:45
51N-123.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-121.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
51L-389.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
61K-385.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 22/10/2024 - 14:45
94A-112.68 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 22/10/2024 - 14:45
47C-408.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
28C-123.68 40.000.000 Hòa Bình Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
81A-399.66 40.000.000 Gia Lai Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-153.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
28C-126.66 40.000.000 Hòa Bình Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
60K-684.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/10/2024 - 14:45