Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-331.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
75A-391.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
36K-248.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
30M-055.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
60C-791.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
29K-466.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
71D-005.79 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
05/11/2024 - 14:45
|
99A-853.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
24A-317.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
85B-016.39 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:45
|
98A-907.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
61C-640.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
51N-108.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
51L-941.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
78A-221.39 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
51L-918.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
14C-464.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
74C-148.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
51M-286.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:45
|
15B-058.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:45
|
30M-350.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:45
|
14K-025.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
15C-492.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
88A-800.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
51M-122.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
15C-486.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
49A-766.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
30M-298.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
19B-029.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:00
|
12A-264.39 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|