Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-450.50 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-242.43 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-242.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-291.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93C-202.00 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
30L-696.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95C-085.08 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
30M-121.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-304.30 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
85A-137.37 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
30K-613.13 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-332.32 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
98C-389.89 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
95A-133.13 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-525.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-545.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-211.21 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
64C-120.12 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
19B-030.33 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
29K-383.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60C-715.71 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
15C-494.90 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
97C-040.04 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
12A-254.25 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
64A-190.90 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
19C-215.15 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
73B-020.26 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
51L-939.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-424.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79A-542.42 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |