Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51E-344.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
05/11/2024 - 10:00
|
28A-266.26 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
15K-484.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
73B-020.26 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
05/11/2024 - 10:00
|
24C-171.71 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
79A-594.94 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
99C-334.33 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 09:15
|
88C-315.15 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
05/11/2024 - 09:15
|
64C-138.38 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
05/11/2024 - 09:15
|
60C-776.77 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/11/2024 - 09:15
|
14K-020.29 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
64A-207.07 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
38C-252.55 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 09:15
|
93C-199.19 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
05/11/2024 - 09:15
|
30M-405.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
24C-171.79 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
05/11/2024 - 09:15
|
49A-750.50 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
89C-354.35 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
05/11/2024 - 09:15
|
98A-907.07 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
51L-948.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
88A-802.02 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
82A-161.69 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
34A-968.96 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
51M-142.42 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 09:15
|
92A-434.35 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
15D-054.54 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
05/11/2024 - 09:15
|
29K-356.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/11/2024 - 09:15
|
72A-854.85 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
34A-939.33 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
49A-748.48 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|