Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
72C-282.22 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
60K-627.77 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
30M-222.67 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
68D-010.00 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
25/10/2024 - 08:30
|
29B-661.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:45
|
51M-222.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
98C-388.85 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
51N-047.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
92A-444.43 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
75D-009.99 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:45
|
51M-308.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
72A-862.22 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
51M-170.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
30M-155.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
72A-844.48 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
60C-777.70 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
29K-333.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
29K-410.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
63A-333.85 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
65B-027.77 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:45
|
61K-540.00 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
19D-022.28 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:45
|
63D-013.33 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:45
|
60C-777.45 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
51M-100.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
24C-166.63 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
78A-222.11 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
17B-029.99 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:45
|
88C-311.13 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
51M-233.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|