Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-514.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
76A-329.39 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
51N-110.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
73B-018.79 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
18/10/2024 - 14:15
|
86A-328.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
27C-077.39 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
14K-038.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
29B-662.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
18/10/2024 - 14:15
|
61K-578.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
51M-106.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
22A-276.39 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
34A-958.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
19A-715.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
49B-033.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
18/10/2024 - 14:15
|
36B-047.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
18/10/2024 - 14:15
|
30M-230.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
79C-234.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
51N-117.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
15K-478.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
30M-305.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
51N-081.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
72C-275.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
47A-819.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
14D-029.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
18/10/2024 - 13:30
|
11A-136.79 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
51M-124.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
30M-249.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
88A-826.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
38B-024.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
18/10/2024 - 13:30
|
23A-171.39 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|