Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-304.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-737.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30M-171.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28C-111.18 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
30M-171.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21A-232.38 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29D-565.63 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23C-085.08 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
49A-641.41 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-894.89 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
25C-060.63 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
62C-225.25 | - | Long An | Xe Tải | - |
29K-329.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-535.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
29K-414.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-873.87 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30L-989.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35A-423.23 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
34C-390.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
23A-140.40 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-693.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-550.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
24A-323.20 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
20A-864.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14K-046.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
99A-878.77 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-261.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51D-917.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-146.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-413.13 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |