Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60C-777.45 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
51M-100.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
24C-166.63 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
88C-311.13 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
78A-222.11 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
17B-029.99 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:45
|
51M-233.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
51N-111.37 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
98A-866.63 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
14K-022.29 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
99A-888.02 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
51M-111.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
76B-029.99 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:45
|
60K-683.33 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
81C-300.08 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
29K-413.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
85A-148.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
70A-592.22 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
37K-499.96 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
68A-374.44 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
36C-566.63 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
49D-016.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
12B-015.55 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
37K-555.78 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
21C-111.58 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
61K-573.33 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
92D-012.22 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
60C-761.11 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
18B-033.33 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
51M-271.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|