Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-298.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
49A-766.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
70A-590.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
92A-435.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
51N-053.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
99A-892.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
19B-029.39 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 05/11/2024 - 14:00 |
12A-264.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
60K-691.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
99C-342.39 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:00 |
51M-072.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:00 |
37K-534.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
29K-348.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:00 |
99A-852.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
51N-107.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
37K-487.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
15C-495.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:00 |
20A-865.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
65A-528.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
82B-023.79 | - | Kon Tum | Xe Khách | 05/11/2024 - 14:00 |
34A-735.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
51N-037.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
60C-758.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:00 |
26A-241.79 | - | Sơn La | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
17A-500.39 | - | Thái Bình | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
49C-394.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:00 |
98A-862.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/11/2024 - 14:00 |
29K-362.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:00 |
85B-017.39 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | 05/11/2024 - 14:00 |
43C-314.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 05/11/2024 - 14:00 |