Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-010.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
74B-020.25 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
30M-383.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-280.28 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-834.34 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-474.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
69B-014.01 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
51L-756.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
97A-080.86 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
18A-464.64 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83A-191.97 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
88A-716.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36D-030.32 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
30M-164.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-607.60 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
65C-214.14 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
68A-352.35 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
19A-757.52 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-854.54 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-132.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-646.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
81A-474.74 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30L-350.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-835.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
28C-113.13 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
18B-029.29 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
36B-050.59 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
88C-326.32 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
51M-101.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-087.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |