Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
48A-248.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
60K-666.83 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
67C-191.11 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
66A-315.55 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
36C-555.52 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
89A-555.29 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
65D-011.19 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
08/11/2024 - 08:30
|
51M-122.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
61K-555.35 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
30M-355.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
51M-222.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
88A-822.25 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
60D-022.28 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
08/11/2024 - 08:30
|
20C-317.77 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
63A-333.56 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
34C-448.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
89A-555.17 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
97A-100.06 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
37K-574.44 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
17C-222.65 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
94D-006.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
08/11/2024 - 08:30
|
34C-444.23 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
15K-449.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
30M-420.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
15K-444.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
36C-555.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
29K-388.85 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
47C-416.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
21C-111.95 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
43B-066.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
07/11/2024 - 14:45
|