Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
49D-016.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
12B-015.55 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
37K-555.78 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
21C-111.58 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
61K-573.33 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
92D-012.22 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
51M-271.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
60C-761.11 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
18B-033.33 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
65A-533.35 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
79D-011.19 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
51M-111.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
51L-991.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
81C-299.98 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
37K-483.33 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
34C-444.99 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
63A-333.98 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
15K-488.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
14C-464.44 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
43C-315.55 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
49D-017.77 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
14K-000.96 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
51M-159.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
30M-400.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
77C-263.33 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
18B-033.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
27C-075.55 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
29K-333.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
73D-011.16 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
15K-455.54 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|