Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-849.49 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77C-244.24 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
89A-450.50 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-451.51 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-125.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-848.43 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-404.06 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
11A-141.48 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-450.45 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-305.05 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-297.29 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
24B-020.22 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
36C-444.46 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
43A-909.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-343.34 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37K-353.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17D-009.09 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
30L-373.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-629.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-838.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69C-095.95 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
62A-474.72 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-416.16 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-292.99 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66C-181.89 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
18A-506.50 | - | Nam Định | Xe Con | - |
34A-961.61 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51M-119.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-788.78 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
77A-316.16 | - | Bình Định | Xe Con | - |