Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36C-555.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
47C-416.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
72C-266.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
51M-057.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
21C-111.95 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
30M-031.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
29K-460.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
51E-344.45 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
07/11/2024 - 14:45
|
90A-299.95 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
49A-773.33 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
98A-884.44 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
21A-222.12 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
15K-449.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
15K-444.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
78A-222.83 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
92A-444.01 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
29K-388.85 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
30M-375.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
28A-266.63 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
76A-333.13 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
47A-864.44 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
14K-004.44 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
86A-333.30 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
43B-066.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
07/11/2024 - 14:45
|
99C-333.78 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
20A-866.67 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
36K-233.32 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
86A-333.02 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
30M-133.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
83A-188.83 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|