Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43C-315.55 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:00 |
14K-000.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
51M-159.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:00 |
77C-263.33 | - | Bình Định | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:00 |
30M-400.09 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
18B-033.39 | - | Nam Định | Xe Khách | 24/10/2024 - 14:00 |
27C-075.55 | - | Điện Biên | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:00 |
86A-333.89 | - | Bình Thuận | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
62C-222.18 | - | Long An | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
29K-444.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
84D-008.88 | - | Trà Vinh | Xe tải van | 24/10/2024 - 10:00 |
88C-326.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
29K-386.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
79C-232.22 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
36C-555.04 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
60K-666.27 | - | Đồng Nai | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
37K-501.11 | - | Nghệ An | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
17A-499.95 | - | Thái Bình | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
81C-288.83 | - | Gia Lai | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
29K-455.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
62A-472.22 | - | Long An | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
19A-732.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
51N-111.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
43C-317.77 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
20C-311.16 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
99A-888.27 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
14A-999.34 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
47A-847.77 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
49A-777.02 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
14A-999.03 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |