Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90A-301.79 | - | Hà Nam | Xe Con | 05/11/2024 - 10:00 |
60K-675.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/11/2024 - 10:00 |
66A-318.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 05/11/2024 - 10:00 |
72C-268.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 05/11/2024 - 10:00 |
51M-142.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/11/2024 - 10:00 |
83C-134.79 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 05/11/2024 - 10:00 |
30M-224.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/11/2024 - 10:00 |
84A-153.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | 05/11/2024 - 10:00 |
99A-874.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/11/2024 - 10:00 |
90B-012.79 | - | Hà Nam | Xe Khách | 05/11/2024 - 10:00 |
22A-280.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 05/11/2024 - 10:00 |
73A-376.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | 05/11/2024 - 10:00 |
88C-319.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 05/11/2024 - 10:00 |
30M-418.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/11/2024 - 10:00 |
29K-389.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/11/2024 - 10:00 |
23A-165.39 | - | Hà Giang | Xe Con | 05/11/2024 - 10:00 |
30M-163.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/11/2024 - 10:00 |
97B-017.79 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | 05/11/2024 - 10:00 |
81C-283.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | 05/11/2024 - 10:00 |
77C-263.39 | - | Bình Định | Xe Tải | 05/11/2024 - 10:00 |
65C-249.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 05/11/2024 - 10:00 |
47A-864.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/11/2024 - 10:00 |
49A-749.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/11/2024 - 10:00 |
34A-949.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/11/2024 - 10:00 |
14C-461.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 05/11/2024 - 10:00 |
61K-592.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/11/2024 - 10:00 |
34C-444.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | 05/11/2024 - 10:00 |
49A-763.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/11/2024 - 10:00 |
99A-866.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/11/2024 - 10:00 |
48C-119.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 05/11/2024 - 10:00 |