Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
99A-866.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
51L-903.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
72A-865.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
28C-126.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
26A-243.79 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
93A-506.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
20A-890.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
37K-541.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
51L-934.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
17B-031.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
05/11/2024 - 09:15
|
36C-578.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/11/2024 - 09:15
|
22A-279.39 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
15K-476.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
28B-018.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
05/11/2024 - 09:15
|
36C-556.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/11/2024 - 09:15
|
89D-024.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
05/11/2024 - 09:15
|
98C-390.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
05/11/2024 - 09:15
|
30M-377.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
61C-625.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/11/2024 - 09:15
|
72C-264.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
05/11/2024 - 09:15
|
69A-168.79 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
99B-031.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
05/11/2024 - 09:15
|
12B-018.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
05/11/2024 - 09:15
|
74D-014.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
05/11/2024 - 09:15
|
86A-331.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
14C-469.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/11/2024 - 09:15
|
29K-399.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/11/2024 - 09:15
|
65A-523.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
51L-987.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
60K-660.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|