Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-754.54 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
74D-008.08 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
51M-025.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81A-427.27 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24C-171.73 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
76C-173.17 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
30K-434.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-437.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76A-257.57 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22C-103.03 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
28A-203.03 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
19A-750.50 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-430.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-010.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-851.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-810.10 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51D-838.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-409.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-242.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-418.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49C-347.47 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
76A-315.31 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-248.48 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
86A-333.34 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19D-021.02 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
84C-111.14 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
29K-434.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-163.63 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-447.47 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
47A-838.31 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |