Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
99D-026.26 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:45
|
66A-303.08 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
94B-017.01 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
04/11/2024 - 14:45
|
36K-281.81 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
65C-258.58 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
60D-025.02 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:45
|
30M-291.29 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
47A-818.11 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
66D-013.13 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:45
|
51M-261.61 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
30M-218.21 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
88A-803.80 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
73C-195.95 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
89C-353.56 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
37K-494.96 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
15D-056.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:45
|
30M-081.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
77C-262.62 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
29K-421.21 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
78B-020.29 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
04/11/2024 - 14:45
|
37C-567.67 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
37K-515.51 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
29K-348.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
72A-857.57 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
30M-077.07 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
51M-142.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
24C-165.65 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
43A-978.97 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
34A-929.28 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
20C-316.31 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|