Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-429.42 - Hà Nội Xe Tải -
65A-484.89 - Cần Thơ Xe Con -
68A-350.50 - Kiên Giang Xe Con -
20A-782.82 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-604.04 - Đồng Nai Xe Con -
60C-757.55 - Đồng Nai Xe Tải -
23A-166.16 - Hà Giang Xe Con -
30L-454.45 - Hà Nội Xe Con -
93A-415.15 - Bình Phước Xe Con -
28A-252.56 - Hòa Bình Xe Con -
88A-720.20 - Vĩnh Phúc Xe Con -
65C-272.77 - Cần Thơ Xe Tải -
30M-380.80 - Hà Nội Xe Con -
88A-806.80 - Vĩnh Phúc Xe Con -
51L-480.80 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-426.26 - Cần Thơ Xe Con -
20A-712.12 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-615.61 - Đồng Nai Xe Con -
43A-979.73 - Đà Nẵng Xe Con -
51M-090.95 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
38B-025.25 - Hà Tĩnh Xe Khách -
30K-935.93 - Hà Nội Xe Con -
93A-467.67 - Bình Phước Xe Con -
28A-219.19 - Hòa Bình Xe Con -
26A-223.23 - Sơn La Xe Con -
88C-296.96 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
75D-010.18 - Thừa Thiên Huế Xe tải van -
51M-152.15 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
21A-232.37 - Yên Bái Xe Con -
30L-240.40 - Hà Nội Xe Con -