Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
97A-100.05 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
49A-777.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
19C-277.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
61K-591.11 | - | Bình Dương | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
34C-442.22 | - | Hải Dương | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
51M-177.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
72C-265.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
65A-490.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
15C-452.22 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
92A-413.33 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51N-111.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-000.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-871.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34C-384.44 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-234.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
21C-103.33 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
49A-766.60 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30L-204.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-455.54 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-392.22 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-291.11 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-555.93 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-111.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-000.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-666.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-753.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-655.52 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-888.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30M-022.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-044.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |