Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
28A-260.00 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
37K-555.48 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
72A-876.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
67A-333.26 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
88A-800.01 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
30M-302.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
30M-093.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
51N-111.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
36K-291.11 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
14C-451.11 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
83C-137.77 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
36C-555.98 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
60C-767.77 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
20A-891.11 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
72A-853.33 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
51M-064.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
29D-627.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
07/11/2024 - 14:00
|
17C-222.09 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
51L-977.78 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
92A-444.38 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
29K-359.99 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
14K-000.83 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
14K-000.33 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
49A-777.23 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
15K-444.07 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
25C-062.22 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
61K-547.77 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
15C-492.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
82A-163.33 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
36C-555.69 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|