Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-848.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-595.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-363.69 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-969.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-417.17 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90C-143.43 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
49A-710.71 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
12A-272.71 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36C-578.78 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
74A-286.28 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
48C-100.10 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
67B-030.38 | - | An Giang | Xe Khách | - |
61K-546.54 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-125.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-737.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-649.49 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17A-414.41 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
92A-397.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30L-971.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-596.96 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49A-604.04 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30M-407.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48A-242.24 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
61K-541.54 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-717.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-656.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-397.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
14A-914.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37C-594.94 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37K-515.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |