Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 73C-195.95 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
| 89C-353.56 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
| 37K-494.96 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 51M-261.61 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
| 15D-056.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:45
|
| 30M-081.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 77C-262.62 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
| 29K-421.21 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
| 78B-020.29 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
04/11/2024 - 14:45
|
| 37C-567.67 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:45
|
| 37K-515.51 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:45
|
| 20A-875.87 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 86A-321.21 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 36K-234.34 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 51M-226.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
| 27A-134.34 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 29K-358.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
| 14D-032.03 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
04/11/2024 - 14:00
|
| 75C-158.58 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
| 29K-351.51 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
| 30M-235.23 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 61C-613.13 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
| 37K-551.51 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 51L-950.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 81A-453.45 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 64B-020.29 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
04/11/2024 - 14:00
|
| 30M-060.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
| 60C-757.56 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
| 29K-347.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/11/2024 - 14:00
|
| 94A-114.11 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|