Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51M-311.14 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
37K-399.94 - Nghệ An Xe Con -
36K-155.50 - Thanh Hóa Xe Con -
97D-011.18 - Bắc Kạn Xe tải van -
37K-555.17 - Nghệ An Xe Con -
30L-422.24 - Hà Nội Xe Con -
30M-355.54 - Hà Nội Xe Con -
97A-094.44 - Bắc Kạn Xe Con -
62C-188.86 - Long An Xe Tải -
60K-599.94 - Đồng Nai Xe Con -
29K-333.20 - Hà Nội Xe Tải -
60D-022.27 - Đồng Nai Xe tải van -
89A-533.30 - Hưng Yên Xe Con -
37C-490.00 - Nghệ An Xe Tải -
26B-022.28 - Sơn La Xe Khách -
37K-555.43 - Nghệ An Xe Con -
51L-866.60 - Hồ Chí Minh Xe Con -
90A-222.67 - Hà Nam Xe Con -
30K-540.00 - Hà Nội Xe Con -
75A-399.91 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-420.00 - Đồng Nai Xe Con -
60K-677.72 - Đồng Nai Xe Con -
64C-111.16 - Vĩnh Long Xe Tải -
88A-714.44 - Vĩnh Phúc Xe Con -
17A-500.08 - Thái Bình Xe Con -
51L-534.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-482.22 - Cần Thơ Xe Con -
30L-747.77 - Hà Nội Xe Con -
99A-766.69 - Bắc Ninh Xe Con -
62A-408.88 - Long An Xe Con -