Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-325.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
36K-292.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
51N-151.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
86A-321.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
20A-902.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
29K-374.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
71A-215.79 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
93D-008.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
17/10/2024 - 10:45
|
99A-884.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
51N-076.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
72C-269.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
98A-907.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
51N-098.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
89D-024.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
17/10/2024 - 10:45
|
20C-311.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
30M-374.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
43A-958.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
51M-212.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
51M-122.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
14K-006.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
99C-345.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
30M-181.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
49A-747.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
60K-689.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
51M-250.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
19A-742.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
47A-814.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
99C-338.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
89A-543.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
24B-020.79 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
17/10/2024 - 10:00
|