Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-230.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-581.58 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
48C-121.20 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
29K-393.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-426.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-276.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
38C-219.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
19A-717.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
85A-129.29 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
14K-025.02 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-686.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-431.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-060.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
12A-250.50 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
64C-115.15 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
19A-737.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
73C-191.96 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
51N-034.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17C-220.22 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
79C-213.13 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
19A-707.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60C-723.23 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-050.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-725.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
97C-050.54 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
12A-237.37 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
64B-020.27 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
73A-305.05 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
79A-514.14 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20C-285.28 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |