Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99C-270.00 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
60K-417.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-999.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-444.77 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
77A-333.48 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37C-566.61 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36K-222.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88C-322.20 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
69C-091.11 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
30M-011.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-833.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
62A-367.77 | - | Long An | Xe Con | - |
92C-233.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
29K-444.54 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-111.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-788.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36A-990.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99C-333.20 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
63A-280.00 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-444.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-244.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-247.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-087.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-833.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61D-024.44 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
30K-814.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-410.00 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-555.14 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-333.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-220.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |