Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-022.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 07/11/2024 - 09:15 |
65C-278.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 07/11/2024 - 09:15 |
51M-134.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 07/11/2024 - 09:15 |
51M-222.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 07/11/2024 - 09:15 |
77D-006.66 | - | Bình Định | Xe tải van | 07/11/2024 - 09:15 |
60C-763.33 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 07/11/2024 - 09:15 |
30M-322.25 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 09:15 |
21C-111.25 | - | Yên Bái | Xe Tải | 07/11/2024 - 09:15 |
99C-333.77 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 07/11/2024 - 09:15 |
97A-095.55 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 07/11/2024 - 09:15 |
37K-560.00 | - | Nghệ An | Xe Con | 07/11/2024 - 09:15 |
30M-399.96 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 09:15 |
60C-769.99 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 07/11/2024 - 09:15 |
35A-471.11 | - | Ninh Bình | Xe Con | 07/11/2024 - 09:15 |
47C-401.11 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 07/11/2024 - 09:15 |
30M-111.35 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 09:15 |
51M-222.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 07/11/2024 - 09:15 |
30M-333.78 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 09:15 |
51M-077.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 07/11/2024 - 09:15 |
30M-322.26 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 09:15 |
79B-045.55 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | 07/11/2024 - 09:15 |
99C-333.25 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 07/11/2024 - 09:15 |
60C-777.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 07/11/2024 - 09:15 |
61K-555.13 | - | Bình Dương | Xe Con | 07/11/2024 - 09:15 |
97C-052.22 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | 07/11/2024 - 09:15 |
15K-444.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | 07/11/2024 - 09:15 |
37K-524.44 | - | Nghệ An | Xe Con | 07/11/2024 - 09:15 |
18A-497.77 | - | Nam Định | Xe Con | 07/11/2024 - 09:15 |
92A-444.02 | - | Quảng Nam | Xe Con | 07/11/2024 - 09:15 |
30M-133.35 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 09:15 |