Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-566.96 40.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 14:45
88A-813.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-306.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
37K-536.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 14:45
77A-366.79 40.000.000 Bình Định Xe Con 30/10/2024 - 14:45
14K-000.88 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-394.94 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
14A-961.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51L-926.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
99A-863.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
95A-139.68 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:45
99A-882.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
12A-268.79 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 30/10/2024 - 14:45
34A-966.89 45.000.000 Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 14:45
65C-222.26 40.000.000 Cần Thơ Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
49A-778.77 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-121.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
98A-900.00 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:45
14C-458.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
30M-257.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
34A-963.33 40.000.000 Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 14:45
99A-878.99 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
71A-222.89 40.000.000 Bến Tre Xe Con 30/10/2024 - 14:45
34A-959.55 40.000.000 Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 14:45
37K-528.82 40.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 14:45
29K-181.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
71A-223.33 40.000.000 Bến Tre Xe Con 30/10/2024 - 14:45
86A-333.55 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-272.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
61K-579.39 40.000.000 Bình Dương Xe Con 30/10/2024 - 14:45