Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
63A-339.88 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 10/12/2024 - 15:45
30K-773.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/12/2024 - 15:45
14C-416.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 10/12/2024 - 15:45
51L-909.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/12/2024 - 15:45
88A-818.88 450.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/12/2024 - 15:45
29D-592.86 40.000.000 Hà Nội Xe tải van 10/12/2024 - 15:45
61K-588.86 45.000.000 Bình Dương Xe Con 10/12/2024 - 15:45
22A-255.86 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 10/12/2024 - 15:45
51L-366.66 765.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/12/2024 - 15:45
29K-219.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 10/12/2024 - 15:45
93A-499.66 40.000.000 Bình Phước Xe Con 10/12/2024 - 15:45
15K-458.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/12/2024 - 15:45
18C-156.66 40.000.000 Nam Định Xe Tải 10/12/2024 - 15:45
89C-348.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Tải 10/12/2024 - 15:45
60K-556.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/12/2024 - 15:45
30L-483.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/12/2024 - 15:45
29K-299.66 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 10/12/2024 - 15:45
21A-208.68 40.000.000 Yên Bái Xe Con 10/12/2024 - 15:45
94A-102.68 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 10/12/2024 - 15:45
37K-375.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/12/2024 - 15:45
30M-198.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/12/2024 - 15:45
95A-122.66 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 10/12/2024 - 15:45
49A-687.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 10/12/2024 - 15:45
30M-301.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/12/2024 - 15:45
66B-024.68 40.000.000 Đồng Tháp Xe Khách 10/12/2024 - 15:45
98A-891.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/12/2024 - 15:45
93A-505.68 40.000.000 Bình Phước Xe Con 10/12/2024 - 15:45
27A-118.68 40.000.000 Điện Biên Xe Con 10/12/2024 - 15:45
98A-878.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/12/2024 - 15:45
98A-768.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/12/2024 - 15:45