Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-318.18 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/04/2024 - 16:15
15K-323.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/04/2024 - 16:15
15K-326.58 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/04/2024 - 16:15
15K-328.58 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/04/2024 - 16:15
89A-488.66 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/04/2024 - 16:15
89A-488.84 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/04/2024 - 16:15
36K-102.93 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/04/2024 - 16:15
36K-119.99 305.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/04/2024 - 16:15
36K-122.28 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/04/2024 - 16:15
37K-356.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 25/04/2024 - 16:15
37K-366.62 40.000.000 Nghệ An Xe Con 25/04/2024 - 16:15
37K-378.78 40.000.000 Nghệ An Xe Con 25/04/2024 - 16:15
43A-878.78 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/04/2024 - 16:15
43A-886.52 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/04/2024 - 16:15
43A-897.89 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 25/04/2024 - 16:15
77A-334.89 40.000.000 Bình Định Xe Con 25/04/2024 - 16:15
77A-337.77 135.000.000 Bình Định Xe Con 25/04/2024 - 16:15
79A-529.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 25/04/2024 - 16:15
81A-419.99 40.000.000 Gia Lai Xe Con 25/04/2024 - 16:15
49A-707.07 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 25/04/2024 - 16:15
72A-789.58 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/04/2024 - 16:15
72A-789.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/04/2024 - 16:15
72A-789.92 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/04/2024 - 16:15
30L-536.66 100.000.000 Hà Nội Xe Con 25/04/2024 - 15:30
14A-919.90 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/04/2024 - 15:30
99A-795.79 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/04/2024 - 15:30
37K-345.69 75.000.000 Nghệ An Xe Con 25/04/2024 - 15:30
47C-367.89 230.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 25/04/2024 - 15:30
15K-335.55 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 25/04/2024 - 14:45
36K-111.16 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/04/2024 - 14:45