Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-799.97 225.000.000 Bắc Ninh Xe Con 19/04/2024 - 15:30
15K-333.39 365.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/04/2024 - 15:30
89A-468.99 55.000.000 Hưng Yên Xe Con 19/04/2024 - 15:30
89A-469.69 80.000.000 Hưng Yên Xe Con 19/04/2024 - 15:30
37K-339.99 435.000.000 Nghệ An Xe Con 19/04/2024 - 15:30
37K-368.69 135.000.000 Nghệ An Xe Con 19/04/2024 - 15:30
37K-369.96 95.000.000 Nghệ An Xe Con 19/04/2024 - 15:30
38A-619.99 165.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 19/04/2024 - 15:30
38A-636.38 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 19/04/2024 - 15:30
75A-368.68 605.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 19/04/2024 - 15:30
60K-499.99 345.000.000 Đồng Nai Xe Con 19/04/2024 - 15:30
51L-551.55 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/04/2024 - 15:30
51L-577.99 210.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/04/2024 - 15:30
51L-588.88 1.080.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/04/2024 - 15:30
51L-589.89 245.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/04/2024 - 15:30
68A-345.68 205.000.000 Kiên Giang Xe Con 19/04/2024 - 15:30
51L-210.63 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/04/2024 - 15:30
30L-144.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/04/2024 - 15:30
30K-933.69 105.000.000 Hà Nội Xe Con 19/04/2024 - 14:45
30L-428.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 19/04/2024 - 14:45
23A-155.55 180.000.000 Hà Giang Xe Con 19/04/2024 - 14:45
22A-255.55 225.000.000 Tuyên Quang Xe Con 19/04/2024 - 14:45
24A-282.88 135.000.000 Lào Cai Xe Con 19/04/2024 - 14:45
26A-222.26 105.000.000 Sơn La Xe Con 19/04/2024 - 14:45
20A-767.89 555.000.000 Thái Nguyên Xe Con 19/04/2024 - 14:45
99A-799.79 270.000.000 Bắc Ninh Xe Con 19/04/2024 - 14:45
15K-295.68 90.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/04/2024 - 14:45
37K-337.37 255.000.000 Nghệ An Xe Con 19/04/2024 - 14:45
37K-369.99 345.000.000 Nghệ An Xe Con 19/04/2024 - 14:45
37K-386.68 300.000.000 Nghệ An Xe Con 19/04/2024 - 14:45