Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
34C-444.58 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
77C-266.63 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
51M-207.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
34D-041.11 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
01/11/2024 - 09:15
|
61K-577.78 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
98A-888.03 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
14A-994.44 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
19C-266.67 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
51N-111.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
51M-086.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
21C-111.45 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
34B-044.44 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
01/11/2024 - 09:15
|
11D-011.12 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
01/11/2024 - 09:15
|
63A-340.00 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
19C-274.44 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
60C-776.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
81C-284.44 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
14A-990.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
29K-450.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
14K-000.59 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
51M-222.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
61K-555.89 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
30M-270.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
29K-383.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
51M-153.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
51M-125.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
98A-888.37 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
51M-251.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
72B-047.77 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
01/11/2024 - 08:30
|
88A-799.95 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|