Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-712.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
67A-333.60 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-777.03 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76A-311.15 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60C-777.95 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
61K-555.82 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-333.52 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
24A-311.16 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-234.44 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
34A-764.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17C-222.53 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
30L-666.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-486.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
69A-142.22 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
24A-271.11 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-317.77 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
84C-111.46 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51L-204.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-734.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
27A-124.44 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
19A-722.24 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
37K-240.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29D-566.65 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51K-981.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-534.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-777.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
81C-259.99 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
84A-120.00 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
14K-000.81 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-955.53 | - | Hải Dương | Xe Con | - |