Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-444.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | 31/10/2024 - 14:00 |
20A-892.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 31/10/2024 - 14:00 |
98A-888.47 | - | Bắc Giang | Xe Con | 31/10/2024 - 14:00 |
60K-700.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | 31/10/2024 - 14:00 |
30M-151.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 14:00 |
51M-111.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:00 |
60K-657.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | 31/10/2024 - 14:00 |
30M-210.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 14:00 |
69A-158.88 | - | Cà Mau | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
94A-111.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
51M-264.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
30M-266.65 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
81A-466.69 | - | Gia Lai | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
94A-111.44 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
30M-273.33 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
30M-382.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
66D-013.33 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | 31/10/2024 - 10:00 |
30M-111.27 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
28D-011.12 | - | Hòa Bình | Xe tải van | 31/10/2024 - 10:00 |
47C-411.18 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
49A-777.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
93A-507.77 | - | Bình Phước | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
51N-104.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
34B-046.66 | - | Hải Dương | Xe Khách | 31/10/2024 - 10:00 |
29K-333.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
51M-228.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
51M-258.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
67A-333.28 | - | An Giang | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
51M-111.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
99C-333.27 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |