Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-666.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
70A-566.62 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
43C-283.33 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
79A-521.11 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
17A-444.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
75A-333.47 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
34C-444.46 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30L-566.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-299.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62C-222.82 | - | Long An | Xe Tải | - |
38A-666.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-755.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-566.61 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-133.35 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17C-222.32 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
84C-111.45 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30M-333.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-644.46 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
70A-502.22 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
99A-877.71 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
67A-333.75 | - | An Giang | Xe Con | - |
12C-133.36 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
51L-655.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-444.78 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79A-533.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-711.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17A-500.04 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-322.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-599.97 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
86A-322.24 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |