Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-820.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
95A-111.44 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
47A-714.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36C-555.85 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
29K-105.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-788.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98C-366.64 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
49A-777.93 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-944.45 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
15K-227.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95A-111.49 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
35A-360.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-777.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-164.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-444.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-341.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
66A-262.22 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
72C-222.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
98A-888.63 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
79D-011.17 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
98A-888.74 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-632.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
70A-482.22 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-311.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-888.02 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-555.85 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
35A-349.99 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
51L-111.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-111.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-630.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |