Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-206.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
30M-233.35 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
17C-222.78 | - | Thái Bình | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
99A-888.17 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
99A-870.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
37K-566.67 | - | Nghệ An | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
93B-022.29 | - | Bình Phước | Xe Khách | 31/10/2024 - 10:00 |
20A-873.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
17C-222.17 | - | Thái Bình | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
17A-511.19 | - | Thái Bình | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
47C-422.28 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
73C-192.22 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
51M-155.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
30M-177.78 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
69A-158.88 | - | Cà Mau | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
94A-111.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
30M-266.65 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
81A-466.69 | - | Gia Lai | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
94A-111.44 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
51M-264.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
30M-273.33 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
66D-013.33 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | 31/10/2024 - 10:00 |
30M-111.27 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
28D-011.12 | - | Hòa Bình | Xe tải van | 31/10/2024 - 10:00 |
30M-382.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
47C-411.18 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 31/10/2024 - 10:00 |
49A-777.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 31/10/2024 - 10:00 |
49C-396.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 31/10/2024 - 09:15 |
86A-333.24 | - | Bình Thuận | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |
89A-533.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | 31/10/2024 - 09:15 |