Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-239.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 16:15
30L-239.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 16:15
30L-241.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 16:15
30L-241.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 16:15
30L-289.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/04/2024 - 16:15
11A-118.11 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 15/04/2024 - 16:15
11A-118.18 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 15/04/2024 - 16:15
11A-118.68 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 15/04/2024 - 16:15
14A-890.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/04/2024 - 16:15
14A-891.38 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/04/2024 - 16:15
14A-891.91 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/04/2024 - 16:15
14A-892.22 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/04/2024 - 16:15
14A-892.29 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/04/2024 - 16:15
14A-892.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/04/2024 - 16:15
14A-892.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/04/2024 - 16:15
14A-893.33 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/04/2024 - 16:15
14A-895.59 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/04/2024 - 16:15
14A-895.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/04/2024 - 16:15
14A-895.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/04/2024 - 16:15
14A-896.66 185.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/04/2024 - 16:15
14A-928.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/04/2024 - 16:15
98A-738.88 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/04/2024 - 16:15
98A-739.39 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/04/2024 - 16:15
98C-336.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 15/04/2024 - 16:15
19A-622.66 60.000.000 Phú Thọ Xe Con 15/04/2024 - 16:15
19A-622.99 45.000.000 Phú Thọ Xe Con 15/04/2024 - 16:15
19A-624.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 15/04/2024 - 16:15
19C-238.38 40.000.000 Phú Thọ Xe Tải 15/04/2024 - 16:15
19C-239.39 40.000.000 Phú Thọ Xe Tải 15/04/2024 - 16:15
19B-024.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Khách 15/04/2024 - 16:15