Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-569.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 05/04/2024 - 15:30
98A-688.36 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 05/04/2024 - 15:30
37K-262.69 40.000.000 Nghệ An Xe Con 05/04/2024 - 15:30
47A-635.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 05/04/2024 - 15:30
99A-726.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 05/04/2024 - 15:30
94A-098.89 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 05/04/2024 - 15:30
20A-717.77 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 05/04/2024 - 15:30
36K-017.89 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 05/04/2024 - 15:30
88C-272.27 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 05/04/2024 - 15:30
88C-272.72 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 05/04/2024 - 15:30
14A-851.11 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/04/2024 - 15:30
36K-025.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 05/04/2024 - 15:30
22A-223.69 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 05/04/2024 - 15:30
83A-167.67 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 05/04/2024 - 15:30
28A-228.98 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 05/04/2024 - 15:30
23C-079.79 40.000.000 Hà Giang Xe Tải 05/04/2024 - 15:30
63A-272.79 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 05/04/2024 - 15:30
90A-255.79 40.000.000 Hà Nam Xe Con 05/04/2024 - 15:30
23C-079.99 40.000.000 Hà Giang Xe Tải 05/04/2024 - 15:30
11A-116.99 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 05/04/2024 - 15:30
23A-138.86 40.000.000 Hà Giang Xe Con 05/04/2024 - 15:30
43A-839.86 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 05/04/2024 - 15:30
12A-236.68 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 05/04/2024 - 15:30
14A-855.95 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/04/2024 - 15:30
12A-236.89 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 05/04/2024 - 15:30
19A-606.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 05/04/2024 - 15:30
84A-129.68 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 05/04/2024 - 15:30
83A-172.22 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 05/04/2024 - 15:30
88A-678.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 05/04/2024 - 15:30
38A-588.39 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 05/04/2024 - 15:30