Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
68A-366.68 125.000.000 Kiên Giang Xe Con 05/11/2024 - 08:30
68A-378.79 75.000.000 Kiên Giang Xe Con 05/11/2024 - 08:30
47C-398.39 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 05/11/2024 - 08:30
43A-968.88 130.000.000 Đà Nẵng Xe Con 05/11/2024 - 08:30
88A-812.68 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 05/11/2024 - 08:30
63A-336.68 100.000.000 Tiền Giang Xe Con 05/11/2024 - 08:30
90A-299.69 65.000.000 Hà Nam Xe Con 05/11/2024 - 08:30
30M-388.88 2.015.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 08:30
14A-999.59 185.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/11/2024 - 08:30
51N-022.22 330.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/11/2024 - 08:30
30M-293.33 65.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 08:30
30M-125.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 08:30
30M-337.79 80.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 08:30
14A-999.58 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/11/2024 - 08:30
51L-899.98 250.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/11/2024 - 08:30
14A-999.22 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 05/11/2024 - 08:30
14A-999.18 125.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/11/2024 - 14:45
12A-222.36 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 04/11/2024 - 14:45
30M-166.69 60.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:45
82A-123.88 40.000.000 Kon Tum Xe Con 04/11/2024 - 14:45
30M-138.89 65.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:45
63A-333.66 110.000.000 Tiền Giang Xe Con 04/11/2024 - 14:45
17A-511.11 75.000.000 Thái Bình Xe Con 04/11/2024 - 14:45
60K-682.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/11/2024 - 14:45
37K-566.88 335.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2024 - 14:45
98A-868.69 115.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/11/2024 - 14:45
30M-418.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:45
60K-668.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/11/2024 - 14:45
30M-346.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:45
30M-166.61 65.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:45