Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
18A-505.55 140.000.000 Nam Định Xe Con 28/10/2024 - 14:00
73A-378.79 70.000.000 Quảng Bình Xe Con 28/10/2024 - 14:00
51L-998.68 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 14:00
30M-167.68 85.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:00
30M-196.66 180.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:00
30M-252.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:00
30M-256.86 75.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:00
98A-883.88 170.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/10/2024 - 14:00
61K-555.95 100.000.000 Bình Dương Xe Con 28/10/2024 - 14:00
97A-097.97 185.000.000 Bắc Kạn Xe Con 28/10/2024 - 14:00
30M-216.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 14:00
99A-883.86 215.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/10/2024 - 14:00
19C-279.99 60.000.000 Phú Thọ Xe Tải 28/10/2024 - 10:00
19A-739.99 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 28/10/2024 - 10:00
34A-881.81 70.000.000 Hải Dương Xe Con 28/10/2024 - 10:00
78A-222.22 1.000.000.000 Phú Yên Xe Con 28/10/2024 - 10:00
30M-258.89 115.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 10:00
30M-315.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 10:00
30M-253.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 10:00
51N-139.79 405.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 10:00
15K-456.88 110.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/10/2024 - 10:00
37K-559.99 385.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2024 - 10:00
94A-111.99 60.000.000 Bạc Liêu Xe Con 28/10/2024 - 10:00
51N-009.11 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/10/2024 - 10:00
30M-285.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 10:00
37K-555.88 220.000.000 Nghệ An Xe Con 28/10/2024 - 10:00
30M-355.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 28/10/2024 - 10:00
89A-563.68 55.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/10/2024 - 10:00
61C-589.89 60.000.000 Bình Dương Xe Tải 28/10/2024 - 10:00
34A-956.66 145.000.000 Hải Dương Xe Con 28/10/2024 - 10:00