Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 75C-163.30 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 75B-029.64 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 43C-323.40 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 92C-264.73 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 92B-038.42 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 92B-041.75 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
| 76C-182.01 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 76B-030.21 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 79C-230.97 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 79B-045.53 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 79B-045.60 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
| 86B-025.17 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
| 82B-021.40 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
| 82B-022.73 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
| 81A-458.47 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-460.17 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81A-476.40 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 81C-284.78 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81C-287.17 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81C-290.60 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81C-295.49 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81C-297.30 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 81C-298.21 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 47C-403.20 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47C-414.78 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 47B-043.52 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
| 48C-117.76 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 49C-390.43 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-394.10 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49B-034.61 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |