Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 81C-297.75 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 47D-020.30 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 48B-015.57 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
| 49A-753.03 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-757.71 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-758.04 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49C-385.54 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 49C-396.17 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 93D-007.90 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 61K-525.23 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-531.94 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-534.17 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-543.27 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-550.43 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-559.45 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-571.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-573.10 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-578.54 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-580.17 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-580.32 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61K-597.80 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 61C-615.52 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-616.71 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-622.70 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 61C-636.93 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 72A-851.03 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-852.37 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-855.70 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-857.05 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 72A-873.10 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |