Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29D-638.73 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 97A-095.53 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 97D-009.87 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
| 22A-272.30 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22A-278.05 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 22A-279.64 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 24D-011.90 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
| 27D-009.80 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
| 26D-014.03 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
| 21A-230.80 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 21D-008.84 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
| 20C-312.92 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 20C-316.90 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 12D-007.64 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
| 12D-010.02 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
| 12D-010.93 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
| 14C-467.47 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14C-471.41 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 14D-029.50 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
| 98A-861.37 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-874.04 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-876.14 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-890.87 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-911.47 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 19C-276.71 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 19C-277.70 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 88A-796.71 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-821.40 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88A-828.53 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 88D-022.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |