Danh sách biển số đã đấu giá
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49A-772.49 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 49A-776.54 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 70A-589.34 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 70A-593.24 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-632.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-644.02 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-674.93 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-697.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60K-702.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-758.04 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 60C-765.52 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51N-004.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-006.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-011.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-013.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-898.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-914.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-950.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-958.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-965.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-974.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51M-053.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-067.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-075.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-107.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-176.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-178.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-180.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-188.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51M-191.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |