Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-968.88 200.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 08:30
17A-392.88 65.000.000 Thái Bình Xe Con 23/10/2024 - 08:30
30M-169.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-262.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-111.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
99A-866.69 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30L-969.63 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-276.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-296.66 140.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-235.79 160.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
18A-511.11 85.000.000 Nam Định Xe Con 22/10/2024 - 14:45
60C-767.89 110.000.000 Đồng Nai Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
73A-373.33 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 22/10/2024 - 14:45
21A-229.79 40.000.000 Yên Bái Xe Con 22/10/2024 - 14:45
14K-033.33 150.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
99A-879.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
14A-993.68 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
51M-158.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 22/10/2024 - 14:45
30M-359.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
20A-883.89 90.000.000 Thái Nguyên Xe Con 22/10/2024 - 14:45
72A-883.33 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/10/2024 - 14:45
77A-347.77 40.000.000 Bình Định Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-322.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-279.79 560.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-030.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
51L-656.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/10/2024 - 14:45
60K-677.89 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-111.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
30M-225.88 115.000.000 Hà Nội Xe Con 22/10/2024 - 14:45
99A-855.66 105.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/10/2024 - 14:45